--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiếng lóng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiếng lóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếng lóng
+ noun
slang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếng lóng"
Những từ có chứa
"tiếng lóng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
slangy
lingo
argot
squeal
slang
crab-pot
cant
bark
ofay
jive
more...
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
tiếng lóng
:
slang
+
misfortunate
:
rủi ro, không may
+
mumbo jumbo
:
vật thờ (của các bộ lạc miền núi)
+
olio
:
món ăn hổ lốn